I |
HUYẾT HỌC (XT-1800i) |
|
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
XT1800i |
80.000 |
II |
ĐÔNG MÁU (ECL412) |
|
|
1 |
PT - Thời gian Prothrombin (TQ) |
ECL412 |
50.000 |
2 |
APTT - Thời gian Thromboplastin hoạt hóa (TCK) |
ECL412 |
50.000 |
3 |
INR |
ECL412 |
50.000 |
4 |
Fibrinogen |
ECL412 |
50.000 |
5 |
D-Dimer |
ECL412 |
300.000 |
III |
SINH HÓA (AU400) |
|
|
1 |
Glucose |
AU400 |
28.000 |
2 |
HbA1C |
AU400 |
110.000 |
3 |
SGOT |
AU400 |
33.000 |
4 |
SGPT |
AU400 |
33.000 |
5 |
GGT |
AU400 |
40.000 |
6 |
Bilirubin Total |
AU400 |
33.000 |
7 |
Bilirubin Direct |
AU400 |
33.000 |
8 |
Amylase máu |
AU400 |
52.000 |
9 |
Amylase / NT |
AU400 |
52.000 |
10 |
Urea |
AU400 |
33.000 |
11 |
Creatinine |
AU400 |
33.000 |
12 |
Acid Uric |
AU400 |
40.000 |
13 |
Calcium |
AU400 |
40.000 |
14 |
Sắt huyết thanh |
AU400 |
40.000 |
15 |
Cholesterol |
AU400 |
33.000 |
16 |
Triglycerid |
AU400 |
40.000 |
17 |
HDL – C |
AU400 |
35.000 |
18 |
LDL- C |
AU400 |
35.000 |
19 |
Protein |
AU400 |
33.000 |
20 |
Albumin |
AU400 |
42.000 |
21 |
LDH |
AU400 |
30.000 |
22 |
CRP |
AU400 |
60.000 |
23 |
RF |
AU400 |
60.000 |
24 |
ASO |
AU400 |
60.000 |
25 |
OGTT (nghiệm pháp dung nạp đường uống) |
AU400 |
110.000 |
IV |
ION ĐỒ (EASYLYTE PLUS) |
|
|
1 |
ION ĐỒ MÁU (NA+,K+, CL-) |
Easylyte plus |
80.000 |
2 |
ION ĐỒ NT (NA+,K+, CL-) |
Easylyte plus |
80.000 |
V |
MIỄN DỊCH (COBAS E411) |
|
|
1 |
TSH |
Cobas E411 |
120.000 |
2 |
FT3 |
Cobas E411 |
120.000 |
3 |
FT4 |
Cobas E411 |
120.000 |
4 |
Beta- HCG |
Cobas E411 |
150.000 |
5 |
Ferritin |
Cobas E411 |
120.000 |
6 |
AFP (Alpha Fetoproteine) |
Cobas E411 |
150.000 |
7 |
CEA (K đại tràng) |
Cobas E411 |
150.000 |
8 |
PSA (K tiền liệt tuyến) |
Cobas E411 |
180.000 |
9 |
CA 125 (K buồng trứng) |
Cobas E411 |
200.000 |
10 |
CA 15.3 (K vú) |
Cobas E411 |
200.000 |
11 |
CA 19.9 (K tuỵ, ống mật..) |
Cobas E411 |
200.000 |
12 |
CA 72-4 (K dạ dày) |
Cobas E411 |
200.000 |
13 |
CYFRA 21-1 (K phổi tế bào không nhỏ) |
Cobas E411 |
180.000 |
14 |
HBsAg |
Cobas E411 |
180.000 |
15 |
Anti - HBs |
Cobas E411 |
180.000 |
16 |
HBeAg |
Cobas E411 |
200.000 |
17 |
Anti - HCV |
Cobas E411 |
250.000 |
VI |
NƯỚC TIỂU (MISSION 120) |
|
|
1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
MISSON120 |
35.000 |
VII |
VI SINH - KÝ SINH TRÙNG |
|
|
1 |
Cysticercus cellulosae (Sán heo, bò) |
CHROMATE |
150.000 |
2 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) |
CHROMATE |
150.000 |
3 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) |
CHROMATE |
150.000 |
4 |
Fasciola (Sán lá gan) |
CHROMATE |
150.000 |
5 |
Echinococcus (Sán dãi chó) |
CHROMATE |
150.000 |
6 |
Soi tươi tìm nấm |
|
50.000 |
7 |
Soi tươi huyết trắng |
|
50.000 |
8 |
Soi nhuộm huyết trắng |
|
60.000 |
9 |
Soi nhuộm tìm Gono |
|
60.000 |
10 |
Soi phân |
|
50.000 |
VIII |
CÁC XÉT NGHIỆM NHANH VÀ TEST NHANH |
|
|
1 |
Nhóm máu ABO |
LATEX |
40.000 |
2 |
Nhóm máu Rh(D) |
LATEX |
28.000 |
3 |
Tốc độ máu lắng (VS) |
|
40.000 |
4 |
H. Pylori IgG |
TEST NHANH |
100.000 |
5 |
Dengue IgG, IgM |
TEST NHANH |
100.000 |
6 |
Dengue NS1 |
TEST NHANH |
200.000 |
7 |
Giang mai (test nhanh) |
TEST NHANH |
80.000 |
8 |
HBsAg (test nhanh) |
TEST NHANH |
80.000 |
9 |
HCV (test nhanh) |
TEST NHANH |
80.000 |
10 |
Test Lao Phổi (test nhanh) |
TEST NHANH |
80.000 |
11 |
HIV Ab (test nhanh) |
TEST NHANH |
80.000 |
12 |
Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TEST NHANH |
230.000 |
13 |
MALARIA Ag P.f/ P.v |
TEST NHANH |
110.000 |
14 |
FOB |
TEST NHANH |
100.000 |
15 |
H.Pylori hơi thở |
|
595.000 |