logo

©2019-2024 TANIMED

Bảng giá xét nghiệm

Bảng giá xét nghiệm

STT TÊN XÉT NGHIỆM LOẠI MÁY XN GIÁ (VND)
I HUYẾT HỌC (XT-1800i)
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) XT1800i 80.000
II ĐÔNG MÁU (ECL412)
1 PT - Thời gian Prothrombin (TQ) ECL412 50.000
2 APTT - Thời gian Thromboplastin hoạt hóa (TCK) ECL412 50.000
3 INR ECL412 50.000
4 Fibrinogen ECL412 50.000
5 D-Dimer ECL412 300.000
III SINH HÓA (AU400)
1 Glucose AU400 28.000
2 HbA1C AU400 110.000
3 SGOT AU400 33.000
4 SGPT AU400 33.000
5 GGT AU400 40.000
6 Bilirubin Total AU400 33.000
7 Bilirubin Direct AU400 33.000
8 Amylase máu AU400 52.000
9 Amylase / NT AU400 52.000
10 Urea AU400 33.000
11 Creatinine AU400 33.000
12 Acid Uric AU400 40.000
13 Calcium AU400 40.000
14 Sắt huyết thanh AU400 40.000
15 Cholesterol AU400 33.000
16 Triglycerid AU400 40.000
17 HDL – C AU400 35.000
18 LDL- C AU400 35.000
19 Protein AU400 33.000
20 Albumin AU400 42.000
21 LDH AU400 30.000
22 CRP AU400 60.000
23 RF AU400 60.000
24 ASO AU400 60.000
25 OGTT (nghiệm pháp dung nạp đường uống) AU400 110.000
IV ION ĐỒ (EASYLYTE PLUS)
1 ION ĐỒ MÁU (NA+,K+, CL-) Easylyte plus 80.000
2 ION ĐỒ NT (NA+,K+, CL-) Easylyte plus 80.000
V MIỄN DỊCH (COBAS E411)
1 TSH Cobas E411 120.000
2 FT3 Cobas E411 120.000
3 FT4 Cobas E411 120.000
4 Beta- HCG Cobas E411 150.000
5 Ferritin Cobas E411 120.000
6 AFP (Alpha Fetoproteine) Cobas E411 150.000
7 CEA (K đại tràng) Cobas E411 150.000
8 PSA (K tiền liệt tuyến) Cobas E411 180.000
9 CA 125 (K buồng trứng) Cobas E411 200.000
10 CA 15.3 (K vú) Cobas E411 200.000
11 CA 19.9 (K tuỵ, ống mật..) Cobas E411 200.000
12 CA 72-4 (K dạ dày) Cobas E411 200.000
13 CYFRA 21-1 (K phổi tế bào không nhỏ) Cobas E411 180.000
14 HBsAg Cobas E411 180.000
15 Anti - HBs Cobas E411 180.000
16 HBeAg Cobas E411 200.000
17 Anti - HCV Cobas E411 250.000
VI NƯỚC TIỂU (MISSION 120)
1 Tổng phân tích nước tiểu MISSON120 35.000
VII VI SINH - KÝ SINH TRÙNG
1 Cysticercus cellulosae (Sán heo, bò) CHROMATE 150.000
2 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) CHROMATE 150.000
3 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) CHROMATE 150.000
4 Fasciola (Sán lá gan) CHROMATE 150.000
5 Echinococcus (Sán dãi chó) CHROMATE 150.000
6 Soi tươi tìm nấm 50.000
7 Soi tươi huyết trắng 50.000
8 Soi nhuộm huyết trắng 60.000
9 Soi nhuộm tìm Gono 60.000
10 Soi phân 50.000
VIII CÁC XÉT NGHIỆM NHANH VÀ TEST NHANH
1 Nhóm máu ABO LATEX 40.000
2 Nhóm máu Rh(D) LATEX 28.000
3 Tốc độ máu lắng (VS) 40.000
4 H. Pylori IgG TEST NHANH 100.000
5 Dengue IgG, IgM TEST NHANH 100.000
6 Dengue NS1 TEST NHANH 200.000
7 Giang mai (test nhanh) TEST NHANH 80.000
8 HBsAg (test nhanh) TEST NHANH 80.000
9 HCV (test nhanh) TEST NHANH 80.000
10 Test Lao Phổi (test nhanh) TEST NHANH 80.000
11 HIV Ab (test nhanh) TEST NHANH 80.000
12 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 TEST NHANH 230.000
13 MALARIA Ag P.f/ P.v TEST NHANH 110.000
14 FOB TEST NHANH 100.000
15 H.Pylori hơi thở
595.000
Visitor